Katakana
__ a __ | __ i __ | __ u __ | __ e __ | __ o __ | |
---|---|---|---|---|---|
a | ア | イ | ウ | エ | オ |
k | カ | キ | ク | ケ | コ |
s | サ | シ | ス | セ | ソ |
t | タ | チ | ツ | テ | ト |
n | ナ | ニ | ヌ | ネ | ノ |
h | ハ | ヒ | フ | ヘ | ホ |
m | マ | ミ | ム | メ | モ |
y | ヤ | _ | ユ | _ | ヨ |
r | ラ | リ | ル | レ | ロ |
w | ワ | _ | _ | _ | ヲ |
Katakana Mnemonics
ア
/a/ “underground”
Let's dig an underground tunnel! ア as in "underground".
Hãy đào một đường hầm dưới lòng đất! ア như trong "underground".
イ
/i/ “easel”
I want an easel. イ as in "easel".
Tôi muốn một giá vẽ. イ như trong "giá vẽ".
ウ
u /ɯ/ “oodles”
I have oodles of arrowheads. ウ as in "oodles".
Tôi có rất nhiều đầu mũi tên. ウ như trong "oodles".
エ
e /e/ “extra”
I have an extra bone. エ as in "extra".
Tôi có "thêm" một chiếc xương. エ như trong "extra".
オ
o /o/ “oh”
Oh! What an odd kick! オ as in "oh".
Thật là một cú đá kỳ quặc! オ như trong "oh".
カ
ka /ka/ “kite”
A kite is flying in the sky. カ as in "kite".
Có cái diều trên trời. オ như trong "kite".
キ
ki /ki/ “key”
I have a key. キ as in "key".
Chìa khóa. Ki là `Key`
ク
ku /kɯ/ “quick” seven
This is a quick seven. ク as in "quick".
Đây là một số bảy nhanh chóng. ク như trong "quick" seven.
ケ
ke /ke/ K
It's a crooked "K". ケ as in crooked "K".
Đó là một chữ "K" quanh co. ケ như trong chữ "K" ngoằn ngoèo.
コ
ko /ko/ “cold”
I have a cold. コ as in "cold".
Tôi bị cảm lạnh. コ như trong "lạnh".
サ
sa /sa/ “socks”
Let socks dry. サ as in "socks".
Phơi tất khô. サ như trong "tất".
シ
shi /ɕi/ “she”
She has a crooked smile. シ as in "she".
Cô ấy có một nụ cười méo mó. シ như trong "cô ấy".
ス
su /sɯ/ “swing”
My kid has a swing set. ス as in "swing".
Con tôi có một bộ xích đu. ス như trong "swing".
セ
se /se/ “Senor”
This is Senor Martines. セ asn in "Senor".
Đây là Senor Martines. セ asn trong "Senor".
ソ
so /so/ “soy”
A soy bean jumped out! ソ as in "soy".
Một hạt đậu nành nhảy ra! ソ như trong "đậu nành".
タ
ta /ta/ “Titanic”
Titanic is sinking. タ as in "Titanic".
Titanic đang chìm. タ như trong "Titanic".
チ
chi /tɕi/ “chimp”
A chimp is on the ball. チ as in "chimp".
Một con tinh tinh đang ở trên quả bóng. チ như trong "tinh tinh".
ツ
tsu /tsɯ/ “peanuts”
I havde three peanuts. ツ as in "peanuts".
Tôi có ba hạt lạc. ツ như trong "đậu phộng".
テ
te /te/ “tail”
A cat's tail. テ as in "tail".
Một cái đuôi của con mèo. テ như trong "tail".
ト
to /to/ “tomahawk”
This is a tomahawk. ト as in "tomahawk".
Đây là một tomahawk. ト như trong “tomahawk”.
ナ
na /na/ “number”
Number 1, 2, and 3. ナ as in "number".
Số 1, 2 và 3. ナ như trong “số”.
ニ
ni /ɲi/ “needles”
I have two needles. ニ as in "needles".
Tôi có hai cây kim. ニ như trong "kim".
ヌ
nu /nɯ/ “new”
Look at my new dress! ヌ as in "new".
Nhìn cái váy mới của tôi này! ヌ như trong "mới".
ネ
ne /ne/ “never”
Balancing is never easy! ネ as in "never".
Cân bằng không bao giờ là dễ dàng! ネ như trong “không bao giờ”.
ノ
no /no/ “nose”
He has a long nose. ノ as in "nose".
Anh ta có một chiếc mũi dài. ノ như trong "mũi".
ハ
ha /ha/ “ha”
Ha, ha, ha! I can't stop laughing. ハ as in "ha".
Ha, ha, ha! Tôi không thể ngừng cười. ハ như trong “ha”.
ヒ
hi /çi/ “heel”
This is my heel. ヒ as in "heel".
Đây là gót chân của tôi. ヒ như trong "gót chân".
フ
fu /ɸɯ/ “hook”
A hook on a wall. フ as in "hook".
Một cái móc trên tường. フ như trong "hook".
ヘ
he /he/ “haystack”
There is a haystack. ヘ as in "haystack".
Chữ He へ giống hình một đống cỏ khô Haystack /'hei stæk/
ホ
ho /ho/ “holy”
I'm holding a holy cross. ホ as in "holy".
Tôi đang cầm một cây thánh giá. ホ như trong "thánh".
マ
ma /ma/ “Martini”
Don't drink too much Martini. マ as in "Martini".
Đừng uống quá nhiều Martini. マ như trong "Martini".
ミ
mi /mi/ 3? “me”!
Who is 3? Me! ミ as in "me".
3 là ai? Tôi! ミ như trong "tôi".
ム
mu /mɯ/ moo move
Moo-moo move! ム as in "moo".
Di chuyển moo-moo! ム như trong "moo".
メ
me /me/ “mended”
I mended my pants. メ as in "mended".
Tôi đã vá quần. メ như trong "hàn gắn".
モ
mo /mo/ “monitors”
There are four monitors. モ as in "monitors".
Có bốn màn hình. モ như trong "màn hình".
ヤ
ya /ja/ “yacht”
A yacht in the sea. ヤ as in "yacht".
Một chiếc du thuyền trên biển. ヤ như một "du thuyền".
ユ
yu /jɯ/ “U-boat”
I saw a U-boat. ユ as in "U-boat".
Tôi đã thấy một chiếc tàu ngầm. ユ như trong "U-boat".
ヨ
yo /jo/ “yoga”
I can yoga! ヨ as in "yoga".
Tôi có thể tập yoga! ヨ như trong “yoga”.
ラ
ra /ɾa/ “lantern”
This is a Japanese lantern. ラ as in "lantern".
Đây là một loại đèn lồng của Nhật Bản. ラ như trong "đèn lồng".
リ
ri /ɾi/ “ribbon”
This is her ribbon. リ as in "ribbon".
Đây là dải nơ của cô ấy. リ như trong "ribbon".
ル
ru /ɾɯ/ “roots”
Roots of an apple tree. ル as in "roots".
Gốc cây cây táo. ル như trong "gốc cây".
レ
re /ɾe/ “let’s”
Let's go! レ as in "let's".
Đi nào! レ như trong “let’s”.
ロ
ro /ɾo/ “loaf”
We have a loaf of bread. ロ as in "loaf".
Chúng tôi có một ổ bánh mì. ロ như trong “ổ bánh mì”.
ワ
wa /ɰa/ “wine”
A wine glass. ワ as in "wine" glass.
Một ly rượu. ワ như trong ly "rượu".
ヲ
wo /o/ “wow”
Wow! He's happy! ヲ as in "wow".
Chà! Anh ấy hạnh phúc! ヲ như trong "wow".
ン
n /nn/ “mmm”
Mmm Yammy! ン as in "mmm". ("mmm" with your mouth open, or "nnn")
Mmm Yammy! ン như trong "mmm" ("mmm" khi mở miệng hoặc "nnn")