Minna No Nihongo Ngữ pháp tiếng Nhật sơ cấp

Minna No Nihongo là cuốn sách được đông đảo người học tiếng Nhật lựa chọn khi mới bắt đầu.

Posted by Box XV on October 11, 2018. 4 min read.

1. Mẫu câu khẳng định, Dùng để nói tên, nghề nghiệp, quốc tịch

N1 N2 です。 (N1 wa N2 desu)

わたしマイク ミラーです。 (Tôi là Michael Miler - WatashiwaMAIKU MIRA-desu)


2. Mẫu câu phủ định. Có thể dùng じゃ hoặc では trước ありません đều được.

N1 N2 じゃ/では ありません。 (N1 wa N2 ja/dewa arimasen。)

サントスさん がくせい じゃ (では) ありません。 (Anh Santose không phải là sinh viên - SANTOSU san wa gakusei ja (dewa) arimasen)


3. Mẫu câu hỏi với ttrợ từ nghi vấn か ở cuối câu

N1 N2 ですか。 (N1 wa N2 desuka)

ミラーさん かいしゃいん ですか。 (Anh Miler có phải là nhân viên công ty không? - MIRA- san wa kaishain desuka)


4. Mẫu câu dùng trợ từ も với ý nghĩa là “cũng là”

N1 N2 です(か)。 (N1 mo N2 desu(ka))

A: わたし ベトナムじんです。あなた ( ベトナムじんですか ) (Tôi là người Việt Nam, bạn cũng là người Việt Nam phải không? - Watashi wa BETONAMU jin desu. Anata mo ( BETONAMU jin desu ka?)

B: はい、わたしもベトナムじんです。わたしはだいがくせいです、あなたも? (Vâng, tôi cũng là người Việt Nam. Tôi là sinh viên đại học, còn anh cũng vậy phải không - Hai, watashi mo BETONAMU jin desu. Watashi wa daigakusei desu, anata mo?)

A: いいえ、わたしはだいがくせいじゃありません。(わたしは)かいしゃいんです (Không, tôi không phải là sinh viên đại học, tôi là nhân viên công ty - iie, watashi wa daigakusei ja arimasen. (Watashi wa) Kaishain desu.)


5. Mẫu câu dùng trợ từ の để chỉ sự sở hữu.

N1 N2 (です)。 (N1 no N2 (desu))

IMC のしゃいん. (Nhân viên của công ty IMC - IMC no shain)

日本語 の ほん。 (Sách tiếng Nhật - Nihongo no hon)


6. Mẫu câu hỏi với từ để hỏi なんさい (おいくつ) để hỏi tuổi

N1 なんさいおいくつですか。 (N1 wa N2 nansai desuka)

A: たろくん なんさい ですか。 (Bé Taro mấy tuổi vậy ? - Taro kun wa nan sai desu ka?)

B: たろくんはきゅうさいです。 (Bé Taro 9 tuổi - Taro kun wa kyuu sai desu.)

A: やまださんはおいくつですか。 (Anh Yamada bao nhiêu tuổi vậy? - Yamada san wa oikutsu desu ka?)

B: やまださんはよんじゅうごさいです。 (Anh Yamada 45 tuổi - Yamada san wa yonjuugo sai desu)


Số đếm   Phiên âm   Dịch nghĩa
いち   ichi  
  ni  
さん   san  
よん(し)   yon  
  go  
ろく   roku  
なな(しち)   nana  
はち   hachi  
きゅう   kyuu  
じゅう   juu   10
じゅういち   juu ichi   11
じゅうに   juu ni   12
にじゅう   ni juu   20
にじゅういち   ni juu ichi   21
にじゅうに   ni juu ni   22
Số tuổi   Phiên âm   Dịch nghĩa
いっさい   issai   1 tuổi
にじゅう いっさい   nijuu issai   21 tuổi
はたち いっさい   hatachi   20 tuổi

7. a) Mẫu câu dùng để xác định lại tên một người.

_ N1 ~さん(さま) です。 (_ wa N1~san(sama) desu)

あの ひとかた きむらさんです。 (Người này (vị này) là anh (ông) Kimura - ano hito (kata) wa kimura san desu)


7. b) Mẫu câu dùng để xác định lại tên một người.

_ N1 ~だれ(どなた) ですか。 (_ wa N1~dare(donata) desuka)

あのひとはだれですか。 (Người này là ai vậy ? - ano hito wa dare desu ka)

あのかたはどなたですか (Vị này là ngài nào vậy? - ano kata wa donata desu ka)


これ/それ/あれNです kore/sore/are Cái này/cái đó/cái là N

  1. これ/それ/あれN1ですか、N2ですか kore/sore/are Cái này/cái đó/cái kia là N1 hay N2?

  2. これ/それ/あれはN1のN2です kono/sono/ano` N1 này/đó/kia là của N2

これ/それ/あれはNです kore/sore/are Cái này/cái đó/cái là N
これ/それ/あれN1ですか、N2ですか kore/sore/are Cái này/cái đó/cái kia là N1 hay N2?
これ/それ/あれはN1のN2です kore/sore/are Cái này/ cái đó/ cái kia là N2 của/về N1
この/その/あのN1N2です kono/sono/ano N1 này/đó/kia là của N2
はい、そうです。 hai, sou desu Vâng, phải.
いいえ、そうじゃありません。 iie, sou jaa rimasen Không, Không phải
そうですか。 sou desu ka Vậy à!


[Tiếng Nhật sơ cấp] Ngữ pháp Giáo trình Minano Nihongo: Bài 1

[Tiếng Nhật sơ cấp] Ngữ pháp Giáo trình Minano Nihongo: Bài 2

Bài 01 - Từ vựng - Học tiếng Nhật online miễn phí

Từ vựng Minna no Nihongo bài 1

Giáo trình minano nihongo 1 tiếng việt.
https://drive.google.com/file/d/0B12DCNP3dpz6ZTA0bkpvcFJ2MDg/

[Tiếng Nhật sơ cấp] Từ vựng Giáo trình Minano Nihongo: Bài 1
[Tiếng Nhật sơ cấp] Từ vựng Giáo trình Minano Nihongo: Bài 2
[Tiếng Nhật sơ cấp] Từ vựng Giáo trình Minano Nihongo: Bài 3
[Tiếng Nhật sơ cấp] Từ vựng Giáo trình Minano Nihongo: Bài 4
[Tiếng Nhật sơ cấp] Từ vựng Giáo trình Minano Nihongo: Bài 5
[Tiếng Nhật sơ cấp] Từ vựng Giáo trình Minano Nihongo: Bài 6
[Tiếng Nhật sơ cấp] Từ vựng Giáo trình Minano Nihongo: Bài 7
[Tiếng Nhật sơ cấp] Từ vựng Giáo trình Minano Nihongo: Bài 8
[Tiếng Nhật sơ cấp] Từ vựng Giáo trình Minano Nihongo: Bài 9
[Tiếng Nhật sơ cấp] Từ vựng Giáo trình Minano Nihongo: Bài 10
[Tiếng Nhật sơ cấp] Từ vựng Giáo trình Minano Nihongo: Bài 11
[Tiếng Nhật sơ cấp] Từ vựng Giáo trình Minano Nihongo: Bài 12
[Tiếng Nhật sơ cấp] Từ vựng Giáo trình Minano Nihongo: Bài 13
[Tiếng Nhật sơ cấp] Từ vựng Giáo trình Minano Nihongo: Bài 14
[Tiếng Nhật sơ cấp] Từ vựng Giáo trình Minano Nihongo: Bài 15
[Tiếng Nhật sơ cấp] Từ vựng Giáo trình Minano Nihongo: Bài 16
[Tiếng Nhật sơ cấp] Từ vựng Giáo trình Minano Nihongo: Bài 17
[Tiếng Nhật sơ cấp] Từ vựng Giáo trình Minano Nihongo: Bài 18
[Tiếng Nhật sơ cấp] Từ vựng Giáo trình Minano Nihongo: Bài 19
[Tiếng Nhật sơ cấp] Từ vựng Giáo trình Minano Nihongo: Bài 20
[Tiếng Nhật sơ cấp] Từ vựng Giáo trình Minano Nihongo: Bài 21
[Tiếng Nhật sơ cấp] Từ vựng Giáo trình Minano Nihongo: Bài 22
[Tiếng Nhật sơ cấp] Từ vựng Giáo trình Minano Nihongo: Bài 23
[Tiếng Nhật sơ cấp] Từ vựng Giáo trình Minano Nihongo: Bài 24
[Tiếng Nhật sơ cấp] Từ vựng Giáo trình Minano Nihongo: Bài 25

Giáo trình minano nihongo 2 tiếng việt.
https://drive.google.com/file/d/0B_u3dREM0Ie9TEYyY1NHbjRENGM

[Tiếng Nhật sơ cấp] Từ vựng Giáo trình Minano Nihongo: Bài 26

Tổng hợp kiến thức 50 bài Minna No Nihongo (Từ vựng + Ngữ pháp)