Minna No Nihongo Bài 1 + Bài 2

Minna No Nihongo là cuốn sách được đông đảo người học tiếng Nhật lựa chọn khi mới bắt đầu.

Posted by Box XV on October 11, 2018. 3 min read.

Từ vựng   Phiên âm   Dịch nghĩa
みんな の 日本語   Minna No Nihongo   Tiếng nhật cho mọi người
みんな の にほんご        
わたし   wa ta shi   tôi
わたしたち   watashitachi   chúng tôi
あのひと   ano hito   người kia
あのかた   ano kata   vị kia
みなさん   minasan   các bạn, các anh, các chị, mọi người
~さん   ~san   anh ~, chị ~
~ちゃん   ~chan   bé (dùng cho nữ) hoặc gọi thân mật cho trẻ con ( cả nam lẫn nữ)
~くん   ~kun   bé (dùng cho nam) hoặc gọi thân mật
~じん   ~jina   người nước ~
せんせい   sensei   giáo viên
きょうし   kyoushi   giáo viên (dùng để nói đến nghề nghiệp)
がくせい   gakusei   học sinh, sinh viên
かいしゃいん   ~kai shain   nhân viên công ty
~しゃいん   ~shain   nhân viên công ty ~
ぎんこういん   ginkouin   nhân viên ngân hàng
いしゃ   isha   bác sĩ
けんきゅうしゃ   kenkyuusha   nghiên cứu sinh
エンジニア   ENJINIA   kỹ sư
だいがく   daigaku   trường đại học
びょういん   byouin   bệnh viện
だれ   dare   ai (hỏi người nào đó)
どなた   donata   ngài nào, vị nào
~さい   ~sai   tuổi
なんさい   nan sai   mấy tuổi
はい   hai   vâng
いいえ   iie   không
しつれいですが   shitsurei desu ga   xin lỗi (khi muốn nhờ ai việc gì đó)
おなまえは?   onamaewa   bạn tên gì?
はじめまして   hajimemashite   chào lần đầu gặp nhau
どうぞよろしくおねがいします   douzoyoroshiku onegaishimasu   rất hân hạnh được làm quen
こちらは~さんです   kochirawa ~san desu   đây là ngài
~からきました   ~kara kimashita   đến từ ~
アメリカ   AMERIKA   Mỹ
イギリス   IGIRISU   Anh
インド   INDO   Ấn Độ
インドネシア   INDONESHIA   Indonesia
かんこく   kankoku   Hàn quốc
タイ   TAI   Thái Lan
ちゅうごく   chuugoku   Trung Quốc
ドイツ   DOITSU   Đức
にほん   nihon   Nhật
フランス   FURANSU   Pháp
ブラジル   BURAJIRU   Brazil
さくらだいがく   sakura daigaku   Trường ĐH Sakura (Hoa Anh Đào)

Ngữ pháp   Phiên âm   Dịch nghĩa
N1N2です   korewaN2desu   N1 N2
N1N2ですか   N1waN2desu ka   N1 có phải là N2 không?
N1N2じゃありません   N1waN2jaa rimasen   N1 không phải là N2
N1N2です   N1moN2desu   N1 cũng là N2
N1N2N3です   N1waN2noN3desu   N1 N2 của N3

Ngữ pháp   Phiên âm   Dịch nghĩa
これ/それ/あれはNです   kore/sore/are   Cái này/cái đó/cái là N
これ/それ/あれN1ですか、N2ですか   kore/sore/are   Cái này/cái đó/cái kia là N1 hay N2?
これ/それ/あれはN1のN2です   kore/sore/are   Cái này/ cái đó/ cái kia là N2 của/về N1
この/その/あのN1N2です   kono/sono/ano   N1 này/đó/kia là của N2
はい、そうです。   hai, sou desu   Vâng, phải.
いいえ、そうじゃありません。   iie, sou jaa rimasen   Không, Không phải
そうですか。   sou desu ka   Vậy à!

Từ vựng   Phiên âm   Dịch nghĩa
ほん   hon   sách
じしょ   jisho   từ điển
ざっし   zasshi   tạp chí
しんぶん   shimbun   báo
ノート   NOTO   vở
てちょう   techou   sổ tay
めいし   meishi   danh thiếp
カード   KA-DO   thẻ, các, cạc
テレホンカード   TELEHONKA-DO   thẻ điện thoại
えんびつ   embitsu   bút chì
ポールペン   BO-RUPEN   bút bi
シャープペンシル   SHA-PUPENSHIRU   bút chì bấm
とけい   tokei   đồng hồ
かさ   kasa   cái dù
かばん   kaban   cái cặp
テレビ   TEREBI   cái TV
ラジオ   RAZIO   cái radio
カメラ   KAMERA   cái máy chụp hình
コンピューター   KOMPYU-TA   máy vi tính
じどうしゃ   jidousha   xe hơi
つくえ   tsukue   cái bàn
チョコレート   CHOKORE-TO   kẹo sôcôla
コーヒー   KO-HI   cà phê
えいご   eigo   tiếng Anh
にほんご   nihongo   tiếng Nhật

[Tiếng Nhật sơ cấp] Ngữ pháp Giáo trình Minano Nihongo: Bài 1

[Tiếng Nhật sơ cấp] Ngữ pháp Giáo trình Minano Nihongo: Bài 2

Bài 01 - Từ vựng - Học tiếng Nhật online miễn phí

Từ vựng Minna no Nihongo bài 1

[Tiếng Nhật sơ cấp] Từ vựng Giáo trình Minano Nihongo: Bài 1

[Tiếng Nhật sơ cấp] Từ vựng Giáo trình Minano Nihongo: Bài 2